--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh đuổi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh đuổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh đuổi
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to drive off (away) ; to exped
Lượt xem: 663
Từ vừa tra
+
đánh đuổi
:
to drive off (away) ; to exped
+
đội sổ
:
Be the last on a list, be at the bottom of a listTên bắt đầu bằng Y nên đội sổTo be the last on a name -list, because one's name begins with a Y
+
refund
:
sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)
+
rawness
:
trạng thái còn sống, tính chất còn xanh (của hoa quả...)
+
misfire
:
phát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ